Có 2 kết quả:
过敏性休克 guò mǐn xìng xiū kè ㄍㄨㄛˋ ㄇㄧㄣˇ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄡ ㄎㄜˋ • 過敏性休克 guò mǐn xìng xiū kè ㄍㄨㄛˋ ㄇㄧㄣˇ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄡ ㄎㄜˋ
Từ điển Trung-Anh
anaphylactic shock
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
anaphylactic shock
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0